Bài nghe :
Từ Vựng :
Từ và Nghĩa | Audio |
---|---|
或 者 / huò zhě /hoặc là | |
几 点 钟 / jǐ diǎn zhōng /mấy giờ | |
点 钟 / diǎn zhōng /giờ | |
一 / yī /một, cả, qua一...就 / yī...jiù/vừa...liền | |
九 / jiǔ /9 | |
八 / bā /8 | |
不 行 / bù xíng /không được | |
行 / xíng /được |
tôi muốn mua trà hoặc bia
我想买茶或者啤酒
là tám giờ phải không ?
是八点钟吗?
bạn không hiểu tôi nói gì
你不明白我说什么
bạn muốn khi nào ăn một chút gì đó ?
你想什么时候吃一点儿东西?
một giờ không được, hai giờ không được
一点钟不行两点钟不行