Bạn đã học được :
25 từ
Trắc nghiệm ngẫu nhiên từ vựng đã học :
từ vựng đã học |
---|
请 / qǐng / xin, mời |
美 国 / měi guó / nước mỹ |
说 / shuō / nói |
我 / wǒ / tôi |
吗 / ma / không, phải không ? |
今 年 / jīn nián / năm nay |
还 / hái / vẫn, còn 还 / huán / trả lại |
雨 / yǔ / mưa |
了/ le / rồi, đã, nữa, xong |
他 / tā / anh ấy, ông ấy |
去 / qù / đi, ra |
现 在 / xiàn zài / hiện tại, bây giờ |
好 / hǎo / tốt , khỏe, ngon, xong |
不 / bù / không |
美 国 人 / měi guó rén / người mỹ |
问 / wèn / hỏi |
是 / shì / là, phải 是...的 / shì...de / vào...đã |
你 / nǐ / bạn |
多 / duō / nhiều |
走 / zǒu / đi, rời khỏi |
Nhấn vào microphone rồi bắt đầu nói nhé.
Cần đọc ít nhất 2 từ/1 lần, dùng để kiểm tra phát âm, nếu đọc đúng sẽ hiện lên câu vừa đọc.
Trên điện thoại bạn vào: cài đặt(settings) > ứng dụng (apps) > nhấn vào Luyện nghe-nói tiếng Trung > Cho phép (Permission) > Microphone > chọn cho phép (Allow) để kích hoạt tính năng này nhé.
I
C