Bài nghe :
Từ Vựng :
Từ và Nghĩa | Audio |
---|---|
先 生 / xiān shēng /ông, tiên sinh, chồng | |
小 姐 / xiǎo jiě /cô, tiểu thư | |
午 饭 / wǔ fàn /cơm trưa | |
两 / liǎng /hai | |
杯 / bēi /ly, cái ly | |
要 / yào /sắp, cần, sẽ, muốn | |
想 / xiǎng /muốn, nghĩ, nhớ | |
要 / yào /sắp, cần, sẽ, muốn | |
还 是 / hái shì /hay là, nên | |
做 / zuò /làm | |
买 / mǎi /mua | |
跟 / gēn /với | |
谁 / shéi, shuí /ai | |
一 起 / yī qǐ /cùng |
tôi muốn hai ly bia
我想要两杯啤酒
muốn tôi muốn cơm ăn trưa
想我想吃午饭
bạn muốn uống trà hay là bia ?
你想喝茶还是啤酒
bạn muốn làm gì ?
你想做什么?
tôi muốn ra khách sạn
我想去酒店
tôi muốn mua một chút gì đó
我想买一点儿东西
bạn muốn đi đâu ?
你想去哪儿?
bạn muốn với tôi cùng uống một chút đồ không ?
你想跟我一起喝一点儿东西吗?