Bài nghe :
Từ Vựng :
Từ và Nghĩa | Audio |
---|---|
去 / qù /đi, ra | |
那 儿 / nà ér /đó, chỗ | |
也 / yě /cũng | |
时 候 / shí hòu /lúc | |
现 在 / xiàn zài /hiện tại, bây giờ | |
过 一 会 儿 / guò yī huì ér /lát nữa | |
什 么 时 候 / shén me shí hòu /khi nào |
bạn muốn ra đâu ăn ?
你想去哪儿吃?
tôi muốn ra chỗ tôi ăn
我想去我那儿吃
tôi muốn ra chỗ bạn ăn
我想去你那儿吃
tôi cũng muốn
我也想
bạn muốn khi nào ăn ?
你想什么时候吃?
tôi không muốn bây giờ ăn
我不想现在吃
tôi muốn lát nữa ăn một chút gì đó
我想过一会儿吃一点儿东西