Bài nghe :
Từ Vựng :
Từ và Nghĩa | Audio |
---|---|
明 白 / míng bai /hiểu | |
哪 儿 / nǎ ér /đâu?, nào ? | |
街 / jiē /phố | |
在 / zài /vào, ở, đang | |
这 儿 / zhè ér /đây, chỗ | |
路 / lù /đường | |
长 安 / cháng ān /Trường an | |
什 么 / shén me /nào, gì, cái gì ? | |
那 儿 / nà ér /đó, chỗ | |
学 院 / xué yuàn /học viện |
cảm ơn bạn
谢谢你
Bạn khỏe không?
你好吗?
Tôi nói không được tốt
我说得不好
Tôi không hiểu
我不明白
bạn tiếng phổ thông nói rất tốt
你普通话说得很好
tôi không hiểu bạn nói gì
我不明白你说什么
đường Học viện ở đâu?
学院路在哪儿?
phố Trường An ở đâu?
长安街在哪儿?
là ở đây phải không ?
是在这儿吗?
đường Học viện không có ở đó
学院路不在那儿