Bài nghe :
Từ Vựng :
Từ và Nghĩa | Audio |
---|---|
可 是 / kě shì /nhưng mà | |
中 国 / zhōng guó /trung quốc | |
呢 / ne /đấy, còn...thì sao?, thế còn...? | |
中 国 人 / zhōng guó rén /người trung quốc | |
请 / qǐng /xin, mời | |
问 / wèn /hỏi |
bạn khỏe không?
你好吗?
tôi là người Trung quốc
我是中国人
thế còn bạn ?
你呢?
nhưng mà tôi biết nói tiếng Trung quốc
可是我会说普通话
Trắc nghiệm
Trắc nghiệm từ vựng tiếng Trung 4 lựa chọn