Bài nghe :
Từ Vựng :
Từ và Nghĩa | Audio |
---|---|
时 间 / shí jiān /thời gian | |
久 / jiǔ /lâu | |
星 期 / xīng qī /tuần | |
昨 天 / zuó tiān /hôm qua | |
喜 欢 / xǐ huān /thích | |
然 后 / rán hòu /sau đó |
tôi thích Bắc kinh
我喜欢北京
chúng tôi ở đây mấy tuần rồi
我们在这儿几个星期了
bạn vào khi nào đã đến ?
你是什么时候到的?
bạn muốn với tôi cùng ăn một chút gì đó không ?
你想跟我一起吃一点儿东西吗?
chúng tôi vào hôm qua đã đến
我们是昨天到的