Bài nghe :
Từ Vựng :
Từ và Nghĩa | Audio |
---|---|
遗 憾 / yí hàn /đáng tiếc | |
意 思 / yì sī /ý nghĩa, ý | |
久 / jiǔ /lâu | |
时 间 / shí jiān /thời gian | |
多 久 / duō jiǔ /bao lâu |
tôi với gia đình của tôi ở cùng
我跟我的家人在一起
chúng tôi muốn ở đây ở lại mấy ngày
我们想在这儿呆几天
chúng tôi không có thời gian
我们没有时间
không phải rất lâu
不是很久
quá đáng tiếc rồi
太遗憾了
Trắc nghiệm
Trắc nghiệm từ vựng tiếng Trung 4 lựa chọn