Bài nghe :
Từ Vựng :
Từ và Nghĩa | Audio |
---|---|
工 作 / gōng zuò /công việc, làm việc | |
走 / zǒu /đi, rời khỏi | |
就 / jiù /chỉ, đã, sẽ, liền | |
一 个 人 / yī gè rén /một mình, một người | |
呆 / dāi /ở lại, lưu lại |
phải hay không chỉ một mình bạn rời khỏi ?
是不是就你一个人走
chỉ một mình tôi rời khỏi
就我一个人走
tôi muốn với bạn cùng rời khỏi
我想跟你一起走
tôi muốn gặp mấy người bạn
我想看几个朋友
Trắc nghiệm
Trắc nghiệm từ vựng tiếng Trung 4 lựa chọn