Bài nghe :
Từ Vựng :
Từ và Nghĩa | Audio |
---|---|
因 为 / yīn wèi /vì, bởi vì | |
为 什 么 / wèi shén me /tại sao ? | |
商 店 / shāng diàn /cửa hàng | |
关 / guān /đóng | |
门 / mén /cửa | |
晚 / wǎn /muộn, trễ | |
开 / kāi /mở, lái (xe),(hoa) nở, kê (thuốc), sôi | |
没 有 / méi yǒu /không có, chưa |
tôi muốn mua một chút đồ cho vợ của tôi
我想买一点儿东西给我的太太
nhưng mà bây giờ cửa hàng đóng cửa rồi
可是现在商店关门了
ngày mai cửa hàng mở cửa
明天商店开门
bây giờ cửa hàng có hay không mở cửa ?
现在商店有没有开门?
chưa cửa hàng chưa mở cửa
没有商店没有开门
bởi vì quá trễ rồi
因为太晚了