Bài nghe :
Từ Vựng :
Từ và Nghĩa | Audio |
---|---|
香 港 / xiāng gǎng /Hồng Kong | |
飞 机 / fēi jī /máy bay | |
坐 / zuò /ngồi | |
飞 机 场 / fēi jī chǎng /sân bay | |
场 / chǎng /sân | |
千 / qiān /nghìn | |
小 时 / xiǎo shí /tiếng(đồng hồ) | |
里 / lǐ /ở trong | |
家 / jiā /nhà, lượng từ đứng trước danh từ |
cần 3 tiếng đồng hồ
要三个小时
cần mấy tiếng đồng hồ ?
要几个小时?
ở trong nhà chúng tôi có bốn người
我们家里有四个人
tôi muốn ngồi máy bay đi Hồng Kông
我想坐飞机去香港
hai nghìn đồng nhân dân tệ
两千块人民币
sân bay ở đâu ?
飞机场在哪儿?