Bài nghe :
Từ Vựng :
Từ và Nghĩa | Audio |
---|---|
不 够 / bù gòu /không đủ | |
了/ le /rồi, đã, nữa, xong | |
够 / gòu /đủ | |
太 / tài /quá | |
三 十 二 / sān shí èr /ba mươi hai | |
十 / shí /mười, mươi | |
二 十 八 / èr shí bā /hai mươi tám | |
二 十 六 / èr shí liù /hai mươi sáu | |
二 十 四 / èr shí sì /hai mươi bốn | |
二 十 五 / èr shí wǔ /hai mươi lăm | |
三 十 / sān shí /ba mươi | |
三 十 八 / sān shí bā /hai mươi tám | |
三 十 二 / sān shí èr /ba mươi hai | |
三 十 九 / sān shí jiǔ /ba mươi chín | |
三 十 四 / sān shí sì /ba mươi bốn | |
四 十 / sì shí /bốn mươi | |
四 十 八 / sì shí bā /bốn mươi tám | |
四 十 七 / sì shí qī /bốn mươi bảy | |
四 十 三 / sì shí sān /bốn mươi ba |
phải hay không dành cho tôi ?
是不是给我的?
là dành cho tôi phải không ?
是给我的吗?
mười tám mỹ kim rất nhiều tiền
十八块美金很多钱
quá nhiều tiền rồi
太多钱了
ba mươi lăm đủ rồi
三十五够了
Trắc nghiệm
Trắc nghiệm từ vựng tiếng Trung 4 lựa chọn