Bài nghe :
Từ Vựng :
Từ và Nghĩa | Audio |
---|---|
可 以 / kě yǐ /có thể | |
给 你 的 / gěi nǐ de /dành cho bạn | |
给 我 的 / gěi wǒ de /dành cho tôi | |
可 不 可 以 / kě bù kě yǐ /có thể hay không…? |
đưa cho tôi một ít đồng nhân dân tệ
给我一点儿人民币
bạn có hay không mỹ kim ?
你有没有美金?
thế thì một ly bia nhé
那么一杯啤酒吧
đưa cho tôi mười bảy đồng nhân dân tệ
给我十七块人民币
thế thì tôi có thể với bạn ăn cơm tối
那么我可以跟你吃晚饭
thế thì bạn có thể hay không mua rất nhiều bia ?
那么你可不可以买很多啤酒?
mười lăm cộng hai là bao nhiêu ?
十五加二是多少?