Bài nghe :
Từ Vựng :
Từ và Nghĩa | Audio |
---|---|
有 / yǒu /có | |
十 四 / shí sì /14 | |
美 金 / měi jīn /mỹ kim, đô la mỹ | |
十 五 / shí wǔ /15 | |
没 有 / méi yǒu /không có, chưa | |
没 / méi /không, chưa | |
加 / jiā /thêm | |
呢 / ne /đấy, còn...thì sao?, thế còn...? | |
想 不 想 / xiǎng bù xiǎng /muốn không...?, muốn hay không...? |
bạn muốn không ăn một chút gì đó ?
你想不想吃一点儿东西?
còn đô la Mỹ thì sao? Bao nhiêu tiền ?
美金呢?多少钱?
tôi không có nhân dân tệ
我没有人民币
mười sáu đồng
十六块
mười một đồng nhân dân tệ thêm một đồng
十一块人民币加一块