Anh ấy vừa thuê được phòng
他
刚
租
到
房
子
Lúc nãy tôi đã ra ga tàu
刚
才
我
去
火
车
站
了
Môi trường ở đây tốt, môi trường nơi khác không tốt
这
儿
的
环
境
好
,
别
的
地
方
环
境
不
好
Ở đây có hai công viên
这
儿
有
两
个
公
园
một cái rất gần, cái còn lại khá xa
一
个
很
近
,
另
一
个
比
较
远
Tôi vừa ăn cơm xong liền đi dạo bộ
我
一
吃
完
饭
就
去
散
步
Nếu có thời gian tôi sẽ đi tản bộ
要
是
有
时
间
,
我
就
去
散
步