Bài nghe :
Từ Vựng :
Từ và Nghĩa | Audio |
---|---|
不 / bù /không | |
请 / qǐng /xin, mời | |
美 国 人 / měi guó rén /người mỹ | |
问 / wèn /hỏi | |
普 通 话 / pǔ tōng huà /tiếng phổ thông | |
美 国 / měi guó /nước mỹ | |
我 / wǒ /tôi | |
说 / shuō /nói | |
你 / nǐ /bạn | |
会 / huì /biết, sẽ, cuộc họp, hội nghị | |
英 文 / yīng wén /tiếng anh | |
吗 / ma /không, phải không ? | |
对 不 起 / duì bù qǐ /xin lỗi | |
是 / shì /là, phải是...的 / shì...de /vào...đã | |
一 点 儿 / yī diǎn ér /một ít, một chút |
xin lỗi
对不起
bạn biết nói tiếng phổ thông không ?
你会说普通话吗?
không biết nói
不会说
xin lỗi xin hỏi
对不起请问
tôi biết nói tiếng anh
我会说英文
tôi không biết nói tiếng phổ thông
我不会说普通话
tôi là người Mỹ
我是美国人
tôi biết nói một ít tiếng phổ thông
我会说一点儿普通话
bạn là người Mỹ phải không ?
你是美国人吗?