Bài nghe :
Từ Vựng :
Từ và Nghĩa | Audio |
---|---|
六 / liù /6 | |
七 / qī /7 | |
那 么 / nà me /thế thì, như thế | |
吧 / ba /đi, nha, nhé, chứ, hả | |
今 天 / jīn tiān /hôm nay | |
晚 上/ wǎn shàng /buổi tối | |
晚 饭 / wǎn fàn /cơm tối | |
十 / shí /mười, mươi | |
明 天 / míng tiān /ngày mai | |
见 / jiàn /thấy, gặp |
bây giờ mấy giờ?
现在几点钟?
bạn muốn bây giờ ăn một chút gì đó không ?
你要现在吃一点儿东西吗?
tôi muốn hai giờ ăn cơm trưa
我要两点中吃午饭
thế thì bảy giờ nhé
那么七点钟吧
buổi tối hôm nay tôi muốn ăn cơm tối
今天晚上我要吃晚饭
thế thì buổi tối ngày mai nhé
那么明天晚上吧
ngày mai gặp
明天见