Bài nghe :
Từ Vựng :
Từ và Nghĩa | Audio |
---|---|
多 少 / duō shǎo /bao nhiêu | |
少 / shǎo /ít, thiếu | |
钱 / qián /tiền | |
人 民 币 / rén mín bì /nhân dân tệ | |
币 / bì /tệ | |
人 民 / rén mín /nhân dân | |
块 / kuài /đồng, miếng, viên | |
二 / èr /2 |
còn lát nữa thì sao ?
过一会儿呢?
bao nhiêu tiền?
多少钱?
là năm đồng nhân dân tệ phải không ?
是五块人民币吗?
là mười hai đồng nhân dân tệ
是十二块人民币
năm giờ không được, sáu giờ nhé
五点钟不好六点钟吧
Trắc nghiệm
Trắc nghiệm từ vựng tiếng Trung 4 lựa chọn