Bài nghe :
Từ Vựng :
Từ và Nghĩa | Audio |
---|---|
要 不 要 / yào bù yào /có cần... không, cần hay không...? | |
很 / hěn /rất | |
多 / duō /nhiều | |
给 / gěi /cho, giúp | |
十 七 / shí qī /mười bảy | |
十 八 / shí bā /mười tám | |
十 九 / shí jiǔ /mười chín | |
是 不 是 / shì bù shì /phải không là..., phải hay không...? | |
不 客 气 / bù kè qì /không có chi |
bạn có bao nhiêu mỹ kim ?
你有多少美金?
tôi có rất nhiều nhân dân tệ
我有很多人民币
đưa cho tôi một ít mỹ kim
给我一点儿美金
tôi cho bạn mười đồng mỹ kim
我给你十块美金
phải hay không ở đó ?
是不是在那儿?
Trắc nghiệm
Trắc nghiệm từ vựng tiếng Trung 4 lựa chọn