有 几 个 ? / yǒu jǐ gè / có mấy cái ?
有 三 个 / yǒu sān gè / có ba cái
一 / yī / một
二 / èr / hai
三 / sān / ba
四 / sì / bốn
五 / wǔ / năm
六 / liù / sáu
七 / qī / bảy
八 / bā / tám
九 / jiǔ / chín
十 / shí / mười, mươi
二 十 / èr shí / hai mươi
三 十 / sān shí / ba mươi
四 十 / sì shí / bốn mươi
五 十 / wǔ shí / năm mươi
六 十 / liù shí / sáu mươi
七 十 / qī shí / bảy mươi
八 十 / bā shí / tám mươi
九 十 / jiǔ shí / chín mươi
十 一 / shí yī / mười một
二 十 一 / èr shí yī / hai mươi mốt
十 二 / shí èr / mười hai
二 十 二 / sān shí èr / hai mươi hai
十 三 / shí sān / mười ba
三 十 三 / sān shí sān / ba mươi ba
百 / bǎi / trăm
一 百 / yī bǎi / một trăm
三 百 五 十 / sān bǎi wǔ shí / ba trăm năm mươi
三 百 五 十 四 / sān bǎi wǔ shí sì / ba trăm năm mươi bốn
九 百 九 十 九 / jiǔ bǎi jiǔ shí jiǔ / chín trăm chín mươi chín